spot_img
19.6 C
Hanoi
spot_img
Trang chủThị TrườngMẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh...

Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích

Từ khởi đầu khiêm tốn vào cuối những năm 1950, chiếc xe máy này đã đạt sản lượng hơn 100 triệu chiếc trên toàn thế giới.
Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích- Ảnh 1.

Bộ đôi Honda Sōichiro và Fujisawa Takeo: Cha đẻ của Super Cub

Super Cub được phát triển bởi ông Honda Sōichiro (nhà sáng lập kiêm chủ tịch của Honda) và ông Fujisawa Takeo (giám đốc bán hàng của công ty). Kỹ sư kỳ cựu của Honda đi đầu trong việc phát triển sản phẩm trong khi Fujisawa tiếp thị chiếc xe và đẩy mạnh sản xuất.

Vào tháng 12 năm 1956, hai người đã thực hiện một chuyến tham quan Châu Âu để thu thập ý tưởng cho việc tạo ra một sản phẩm bán chạy nhất.

Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích- Ảnh 2.

Super Cub hiện tại

Vào thời điểm đó, xe tay ga rất phổ biến ở Nhật Bản và Honda đã giới thiệu Juno K vào năm 1954, với thân xe được làm bằng nhựa gia cố sợi. Tuy nhiên, việc gặp nhiều khó khăn khiến nó không thành công về mặt thương mại.

Trong chuyến đi của mình, Honda và Fujisawa nhận thấy rằng nhiều người Châu Âu sử dụng xe tay ga và xe máy có bàn đạp (xe máy hỗ trợ đạp) làm phương tiện di chuyển hàng ngày. Có tính đến sự khác biệt về văn hóa và thực tế giữa Châu Âu và Nhật Bản, cả hai bắt đầu hình dung ra một chiếc xe máy nhỏ lý tưởng phù hợp với nhu cầu của người lái Nhật Bản.

Super Cub đầu tiên, C100, được phát hành vào tháng 8 năm 1958. Vào thời điểm đó, mức lương trung bình bắt đầu hàng tháng cho một nhân viên công ty là khoảng 8,500 yên, nhưng Super Cub có giá 55.000 yên.

Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích- Ảnh 3.

Cub F do Honda phát hành vào năm 1952, một động cơ phụ trợ cho xe đạp, có bình nhiên liệu trắng và động cơ màu đỏ trở nên được yêu thích rộng rãi.

Từ ý tưởng đến hiện thực: Quá trình phát triển Super Cub

Ngay sau khi trở về từ Châu Âu vào đầu năm 1957, Honda đích thân phụ trách và bắt đầu phát triển động cơ. Vào thời điểm đó, hầu hết các động cơ xe máy đều nhẹ, đơn giản và dựa trên thiết kế hai thì, mang lại công suất đầu ra cao.

Tuy nhiên, Honda đã chọn động cơ bốn thì, nổi trội về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu bắn dầu. Để tăng cường khả năng sử dụng, động cơ được đặt càng thấp càng tốt để dễ dàng ngồi lên xe, và một bộ ly hợp tự động ly tâm đã được phát triển, loại bỏ nhu cầu vận hành cần gạt bằng tay trái.

Chiếc xe có động cơ 50cc với công suất tối đa 4,5 mã lực. So sánh, Cub F hai thì 50cc trước đó của Honda, là động cơ phụ trợ cho xe đạp, chỉ tạo ra 1 mã lực – nghĩa là động cơ mới cung cấp công suất gấp hơn bốn lần.

Nhiều ý tưởng đã được hiện thực hóa trong thiết kế thân xe của Super Cub. Đường kính lốp tối ưu được coi là 17 inch, do chỉ có khoảng 10% đường sá ở Nhật Bản được lát đá vào thời điểm đó và có tính đến vóc dáng nhỏ bé của người lái Nhật Bản.

Tuy nhiên, kích thước này không tồn tại trong nước, khiến cho việc tìm kiếm một nhà sản xuất lốp xe sẵn sàng sản xuất với số lượng lớn trở nên khó khăn. Kiểu dáng của Super Cub được thiết kế dựa trên những chiếc lốp 17 inch này. Khung hình chữ S thanh lịch đã trở thành biểu tượng của Super Cub có thể sẽ không bao giờ tồn tại nếu không có công ty nào đồng ý sản xuất lốp xe đi kèm.

Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích- Ảnh 4.

Tấm chắn chân đặc biệt, che phần thân dưới của người lái, được thiết kế để ngăn bùn bắn từ bánh trước. Nó được làm từ nhựa polyethylene nhẹ. Vào thời điểm đó, các nhà sản xuất chuyên về nhựa chưa bao giờ thử đúc một bộ phận lớn như vậy, nhưng Honda đã đồng ý cung cấp khuôn, cho phép sản xuất hàng loạt tấm chắn chân.

Được đặt tên là Super Cub C100 để biểu thị sự vượt trội của nó so với động cơ phụ trợ Cub F trước đó, mẫu xe mới đã trở thành sản phẩm bán chạy ngay khi ra mắt vào tháng 8 năm 1958. Khi đó, tổng doanh số hàng tháng của tất cả các loại xe máy ở Nhật Bản là khoảng 40.000 chiếc. Tuy nhiên, giám đốc bán hàng Fujisawa đã mạnh dạn tuyên bố: “Chúng tôi sẽ bán được 30.000 chiếc Super Cub mỗi tháng” . Đáng chú ý là đến năm thứ ba, sản lượng hàng năm đã tăng vọt lên khoảng 560.000 chiếc, vượt xa tuyên bố đầy tham vọng của Fujisawa.

Vươn ra thế giới sau thành công tại Mỹ

Hai năm trước khi Super Cub ra mắt, Fujisawa đã bắt đầu nghiên cứu thị trường nước ngoài. Vào thời điểm đó, doanh số bán xe máy hàng năm ở Châu Âu là khoảng 2 triệu chiếc, trong khi ở Hoa Kỳ, con số này chỉ là 60.000. Tại Mỹ, thị trường bị chi phối bởi các mẫu xe phân khối lớn từ các thương hiệu như Harley-Davidson và Triumph.

Mặc dù dự đoán sẽ gặp nhiều thách thức nhưng Fujisawa tin rằng việc đạt được thành công ở Hoa Kỳ—nơi có sức mua mạnh nhất thế giới—sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể và đóng vai trò là bàn đạp cho việc mở rộng toàn cầu. Ông quyết định rằng Hoa Kỳ sẽ là thị trường quốc tế lớn đầu tiên của Honda. Sau khi Super Cub ra mắt tại Nhật Bản, Honda đã thành lập American Honda Motor tại Los Angeles vào năm 1959. Tuy nhiên, với dòng sản phẩm chỉ có một số ít mẫu xe, kết quả kinh doanh ban đầu rất ảm đạm.

Giữa lúc đó, bước ngoặt đã đến với Super Cub C100 (được gọi là Honda 50 ở Bắc Mỹ). Trong khi nó trở nên phổ biến ở Nhật Bản như một phương tiện thiết thực để giao hàng và đi lại thì ở thị trường Mỹ, nó lại được đánh giá cao như một phương tiện giải trí.

Phân tích xu hướng thị trường, American Honda đã mở rộng kênh bán hàng của mình ra ngoài các đại lý xe máy truyền thống để bao gồm các cửa hàng bán đồ câu cá và cửa hàng bán đồ thể thao.

Công ty cũng đã phát động các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên các tạp chí và báo. Những nỗ lực này đã được đền đáp và đến năm 1962, doanh số hàng năm đã vượt quá 40.000 chiếc tại thị trường Mỹ.

Chiến dịch quảng cáo thành công và mở rộng sản xuất toàn cầu

Khẩu hiệu của chiến dịch “Bạn gặp những người tốt nhất trên một chiếc Honda” cùng với hình minh họa giới thiệu nhiều cách sử dụng xe đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi. Kết quả là Honda 50 đã trở thành một hiện tượng văn hóa ở Mỹ.

Vào khoảng thời gian thành công của người Mỹ này, Honda cũng bắt đầu sản xuất Super Cub ở nước ngoài, tuân thủ triết lý doanh nghiệp của mình là “sản xuất ở nơi có nhu cầu” . Công ty đã thành lập các nhà máy tại Đài Loan (Trung Quốc) vào năm 1961, Bỉ vào năm 1963 và Thái Lan vào năm 1967. Ngày nay, Super Cub được sản xuất tại 10 địa điểm sản xuất trên 9 quốc gia.

Phát triển và tăng trưởng trên toàn cầu

Vào tháng 10 năm 2017, gần sáu thập kỷ sau khi C100 ra mắt, dòng Super Cub đã đạt mốc sản xuất toàn cầu là 100 triệu chiếc, lập kỷ lục thế giới cho một dòng xe máy duy nhất. Sản lượng lũy kế hiện đã vượt quá 110 triệu chiếc.

Có rất nhiều biến thể của Super Cub được thiết kế riêng cho nhu cầu của các quốc gia khác nhau. Ví dụ, ngay từ năm 1961, Honda đã giới thiệu phiên bản giao báo của C100 tại một triển lãm ô tô trong nước ở Nhật Bản. Cùng năm đó, thị trường Mỹ đã chứng kiến sự ra mắt của CA100T Trail 50, được thiết kế để lái xe địa hình.

Mẫu xe gắn máy bán chạy nhất trong lịch sử, xứng danh huyền thoại của Honda, người Việt cực yêu thích- Ảnh 5.

CT125 Hunter Cub, một trong những chiếc xe đạp bán chạy nhất trong lớp Nhật Bản 125cc. Không gian hàng hóa phía sau của nó làm cho nó phổ biến đối với người dùng để cắm trại và lưu diễn.

Sự đa dạng của Super Cub trên khắp thế giới

Sự ra mắt của Wave vào năm 1995 tại Thái Lan đã đánh dấu sự khởi đầu cho thành công của nó, không chỉ trên khắp Đông Nam Á mà còn ở Nam Mỹ. Tại Brazil, dòng Biz được giới thiệu vào năm 1998, nhằm giải quyết sở thích văn hóa cho rằng việc mang hành lý trên xe máy là không hấp dẫn. Với một khoang chứa đồ lớn dưới yên xe, Biz đã trở thành sản phẩm chủ lực tại thị trường Nam Mỹ.

Tại Nhật Bản, các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải sẽ có hiệu lực vào tháng 11 năm 2025 sẽ cấm sản xuất xe máy có dung tích động cơ từ 50cc trở xuống. Để đối phó, Honda có kế hoạch phát hành Final Model phiên bản giới hạn vào tháng 12 năm 2024 và kết thúc sản xuất vào tháng 5 năm 2025.

Tuy nhiên, việc sản xuất và bán các mẫu xe 110cc sẽ tiếp tục, đảm bảo rằng di sản của Super Cub sẽ không kết thúc.

Dễ lái, tiện lợi, tiết kiệm và cực kỳ bền bỉ – Super Cub xứng đáng là một biểu tượng toàn cầu.

Những cột mốc đáng nhớ của Super Cub

Tháng 8 năm 1958: Ra mắt Super Cub C100 nguyên bản

Năm 1959: Bắt đầu xuất khẩu sang Hoa Kỳ

Năm 1961: Dòng Super Cub đạt mốc sản xuất toàn cầu 1 triệu chiếc

Năm 1964: Phát hành Super Cub C65, mẫu xe đầu tiên có trục cam trên cao

Năm 1974: Sản lượng toàn cầu đạt 10 triệu chiếc

Năm 1983: Super Cub 50 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu 180 km/l

Năm 2005: Sản lượng toàn cầu vượt 50 triệu chiếc

Năm 2008: Kỷ niệm 50 năm thành lập Super Cub; sản lượng toàn cầu vượt 60 triệu chiếc

Năm 2014: Thiết kế của Super Cub được đăng ký chính thức là nhãn hiệu 3D tại Nhật Bản

Năm 2017: Sản lượng toàn cầu vượt 100 triệu chiếc

Năm 2025: Dự kiến kết thúc sản xuất mẫu xe 50cc

Nguồn: Honda

spot_img

Mới cập nhật

Nổi bật