Người Thái nuôi giấc mơ trở thành “trung tâm LNG của châu Á”
Bất chấp những thách thức trong và ngoài nước, nhu cầu năng lượng của Thái Lan, được thúc đẩy bởi các hoạt động kinh tế, vẫn tiếp tục tăng trưởng. Theo Tập đoàn Điện lực Thái Lan (EGAT), nhu cầu năng lượng tưởng như vô tận này của nền kinh tế lớn thứ 2 Đông Nam Á chủ yếu được đáp ứng thông qua khí tự nhiên, vốn chiếm tới 60,85% sản lượng điện của Thái Lan.
Sự phụ thuộc vào khí tự nhiên không phải là điều mới mẻ. Trong nhiều thập kỷ qua, Thái Lan đã dựa vào khí tự nhiên để đáp ứng nhu cầu điện năng. Tuy nhiên, điểm khác biệt trong những năm gần đây là “xứ sở Chùa Vàng” không còn có thể đáp ứng phần lớn nhu cầu khí tự nhiên từ các nguồn truyền thống như Vịnh Thái Lan, Khu Phát triển Chung Malaysia – Thái Lan và tuyến đường ống Yadana từ Myanmar.
>> Thủ tướng Thái Lan Paetongtarn rơi vào lốc xoáy chính trị

Khi nguồn khí tự nhiên từ các khu vực này ngày càng cạn kiệt, Thái Lan đã tăng cường an ninh năng lượng thông qua việc gia tăng nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), thậm chí nước này còn trở thành quốc gia Đông Nam Á đầu tiên nhập khẩu LNG vào năm 2011.
Đến năm 2025, Thái Lan đang định vị mình là trung tâm LNG của khu vực châu Á, nhằm tận dụng lợi thế vị trí địa lý chiến lược, đặc biệt là sự gần gũi với các nước cùng trong khu vực Đông Nam Á với họ – nơi nhu cầu LNG đang gia tăng mạnh mẽ.
Nhưng điều đó có ý nghĩa gì đối với kế hoạch chuyển đổi năng lượng của Thái Lan?
LNG không còn chỉ là “nhiên liệu chuyển tiếp”
Theo Kế hoạch Phát triển Điện lực (PDP) của Thái Lan, Chính phủ nước này cam kết giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch và đảm bảo đến năm 2037, 51% cơ cấu nguồn điện sẽ đến từ năng lượng tái tạo.
Tương tự nhiều quốc gia xuất khẩu dầu khí khác, nền kinh tế lớn thứ nhì Đông Nam Á (chỉ xếp sau Indonesia) đã thúc đẩy khí tự nhiên như một giải pháp khả thi giúp chuyển đổi sang năng lượng sạch, chủ yếu nhờ khí tự nhiên phát thải CO₂ thấp hơn đáng kể so với than đá khi sản xuất điện. Điều này khiến khí tự nhiên trở thành một dạng “nhiên liệu trung gian” được chấp nhận, giúp các quốc gia vừa cắt giảm khí thải, vừa giữ giá điện ở mức phải chăng.
Tuy nhiên, tham vọng trở thành trung tâm LNG của châu Á lại dường như mâu thuẫn với nỗ lực chuyển đổi năng lượng dài hạn của Thái Lan.
Ngay cả hiện tại, kế hoạch PDP cũng chưa thực sự thúc đẩy quá trình chuyển đổi này, khi các nhà máy điện khí vẫn dự kiến chiếm 41% cơ cấu nguồn phát điện đến năm 2037. Việc Thái Lan dự định nhập khẩu LNG vừa để phục vụ nhu cầu trong nước, vừa để xuất khẩu sang các nước láng giềng đã làm dấy lên câu hỏi liệu chính quyền của nữ Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra có thực sự đạt được các mục tiêu chuyển đổi năng lượng đã đề ra hay không.
>> Nền kinh tế lớn thứ 2 Đông Nam Á muốn nhập khẩu 1 triệu tấn LNG để lấy lòng ông Trump
Theo nhật báo uy tín Bangkok Post, trong bối cảnh thúc đẩy trở thành trung tâm LNG của châu Á, Thái Lan cần thận trọng với các nguy cơ sau:
1. Nguy cơ dư thừa nguồn cung
Theo Viện Nghiên cứu Phát triển Thái Lan (TDRI), hiện Thái Lan vận hành hai cảng nhập khẩu LNG tại Map Ta Phut, vốn đã đủ đáp ứng nhu cầu LNG trong nước. Cảng thứ ba đang được xây dựng tại cùng địa điểm, hướng tới mục tiêu phục vụ xuất khẩu LNG sang các nước láng giềng.
Điều cần thiết là phải có một đánh giá toàn diện về nhu cầu thực tế và năng lực cạnh tranh của Thái Lan với vai trò là trung tâm LNG, vượt ra ngoài yếu tố địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng hiện có. Ví dụ, tại sao các nước láng giềng lại chọn mua LNG từ Thái Lan thay vì nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu có thể khiến chính Thái Lan cũng phải cân nhắc mua LNG từ Mỹ để tránh các điều kiện giao dịch bất lợi.
Nếu nhập khẩu LNG tăng quá mức dẫn đến dư thừa sẽ phát sinh “hiệu ứng tài sản mắc kẹt”, tức các khoản đầu tư bị giảm giá trị, lỗ vốn hoặc chuyển thành nợ. Báo cáo của Mạng lưới Tài chính Khí hậu Thái Lan (CFNT) mang tên “Thái Lan mắc kẹt vào nhiên liệu hóa thạch: Rủi ro từ cơ sở hạ tầng trung gian dầu khí” cho biết gần một nửa công suất cảng LNG đang hoạt động và đề xuất xây dựng ở Thái Lan có thể trở nên phi kinh tế, gây gánh nặng tài chính cho Chính phủ và người dân.
2. “Bài toán” giá điện và sự biến động
Nếu Thái Lan nghiêm túc với tham vọng trở thành trung tâm LNG khu vực, quốc gia này không được bỏ qua nhu cầu của người dân – những người tiêu dùng điện chủ yếu. Do đó, quy trình cấp phép cho các đơn vị nhập khẩu LNG (dù là doanh nghiệp Nhà nước hay tư nhân) cần minh bạch và đảm bảo có tính cạnh tranh về giá cả, tránh tình trạng người dân phải trả giá điện quá cao.
Ủy ban Điều tiết Năng lượng Thái Lan (ERC) hiện chỉ áp dụng mức giá trần, tức là các đơn vị nhập khẩu LNG có thể nhập khẩu với bất kỳ giá nào miễn không vượt quá mức trần. Tuy nhiên, việc nhập khẩu LNG, nhất là từ các nguồn như Mỹ, có thể làm tăng giá điện so với trước. Vì vậy, trước khi Chính phủ Thái Lan đàm phán mua LNG từ nước ngoài, ERC cần thúc đẩy cạnh tranh giá nhiều hơn và yêu cầu công khai nguồn gốc hạn ngạch nhập khẩu của từng đơn vị.
Giá LNG cũng rất nhạy cảm với các sự kiện địa chính trị, minh chứng là xung đột Nga – Ukraine, căng thẳng Iran – Israel và các cuộc tấn công quân sự của Mỹ tại Trung Đông. Sự biến động này càng làm dấy lên câu hỏi liệu LNG có còn được xem là “nhiên liệu chuyển tiếp” hay không khi nó không thể dự đoán khi nào tình hình bất ổn sẽ chấm dứt (hoặc trầm trọng hơn). Việc tăng nhập khẩu LNG sẽ khiến Thái Lan càng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự biến động này.
3. Nguy cơ “mắc kẹt” với LNG
Không thể phủ nhận vai trò của LNG trong việc đảm bảo an ninh năng lượng hiện tại của Thái Lan. Tuy nhiên, vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng rằng liệu việc gia tăng nhập khẩu LNG, đặc biệt là đến mức đủ để xuất khẩu, có phải là cách tốt nhất để đảm bảo tương lai năng lượng mà quốc gia Đông Nam Á này hướng tới hay không.
Bằng việc mở rộng tham vọng trở thành trung tâm LNG của khu vực châu Á, Thái Lan đang đối mặt nguy cơ “mắc kẹt carbon”, khi việc đầu tư mạnh cho cơ sở hạ tầng LNG sẽ đồng nghĩa với việc phải tiếp tục sử dụng chúng cho đến hết vòng đời kinh tế. Điều này có thể làm suy giảm sức cạnh tranh của các nguồn năng lượng tái tạo.
Thực tế, hiện nay đã có nhiều nguồn năng lượng tái tạo với chi phí môi trường thấp hơn LNG và giá thành cũng ngày càng rẻ hơn.
Xây dựng tương lai năng lượng bền vững cho Thái Lan
Theo báo cáo mới đây mang tên “Thái Lan: Bước ngoặt cho lưới điện không phát thải”, giá năng lượng tái tạo toàn cầu đã giảm nhờ công nghệ chống biến đổi khí hậu phát triển, khiến chúng có thể cạnh tranh với giá điện từ nhiên liệu hóa thạch. Tại Thái Lan, các dự án điện mặt trời kết hợp pin lưu trữ hiện đã rẻ hơn nhà máy điện than và điện khí, loại bỏ nhu cầu phải phụ thuộc vào LNG nhập khẩu đắt đỏ.
Ông Rapeepat Ingkasit, chuyên gia tài chính kiêm giảng viên thỉnh giảng của Đại học Thammasat, thành viên CFNT, chia sẻ trong bài viết trên tờ Bangkok Post mang tên “Lưới điện sạch hơn của Thái Lan đang trong tầm tay”: “Thái Lan không cần chờ đợi đột phá trong tương lai. Nguồn điện mới rẻ nhất đã sẵn sàng ngay tại đây”.

Tóm lại, LNG có thể quan trọng trong ngắn hạn, nhưng kế hoạch loại bỏ dần LNG cùng các nhiên liệu hóa thạch khác vẫn phải tiếp tục, nhằm hướng tới một tương lai năng lượng an toàn và bền vững hơn. Tuy nhiên, những nỗ lực đáng kể đang được dành cho tham vọng trở thành trung tâm LNG của châu Á có thể cho thấy điều ngược lại.
Theo Bangkok Post