
Ảnh minh họa
Các chuyên gia năng lượng cho rằng, Ấn Độ có thể vận hành các nhà máy lọc dầu mà không cần dầu Nga, nhưng sẽ phải chịu đánh đổi kinh tế và chiến lược trong bối cảnh căng thẳng thương mại với Mỹ. Dầu Nga hiện chiếm hơn 35% nhập khẩu, có ưu thế giá rẻ và hiệu suất chưng cất cao, giúp duy trì lợi nhuận cho các nhà máy.
Sau khi xung đột giữa Nga và Ukraine xảy ra vào đầu năm 2022, nhập khẩu từ Nga vào Ấn Độ đã tăng vọt lên 1,8 triệu thùng/ngày. Tuần trước, Mỹ áp thêm 25% thuế lên hàng hóa Ấn Độ, nâng tổng mức lên 50%, gây sức ép cắt giảm nhập khẩu dầu Nga. Nếu thay thế nguồn này, chi phí nhập khẩu của Ấn Độ có thể tăng 3–5 tỷ USD mỗi năm, chưa kể rủi ro giá dầu thế giới tăng.
Trong năm tài chính 2025, Ấn Độ nhập khẩu 88 triệu tấn dầu Nga, tương đương khoảng 1,8 triệu thùng/ngày. Riêng tháng 7, lượng dầu Nga nhập vào đạt 1,6 triệu thùng/ngày, vượt xa Trung Quốc (gần 1 triệu thùng/ngày) và Thổ Nhĩ Kỳ (khoảng 500.000 thùng/ngày).
Việc Mỹ nâng thuế với Ấn Độ nhằm trừng phạt việc New Delhi tiếp tục mua dầu từ Moscow. Mức thuế này có thể ảnh hưởng đến khoảng 27 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu của Ấn Độ sang Mỹ không được miễn trừ.
Nguy cơ mất lợi thế thương mại đã thúc đẩy những cuộc thảo luận về việc hạn chế hoặc chấm dứt nhập khẩu dầu Nga. Theo Kpler, về lý thuyết, Ấn Độ có thể thay thế toàn bộ lượng dầu Nga đang nhập, nhưng sẽ phải đối mặt với chi phí nhập khẩu tăng thêm 3–5 tỷ USD mỗi năm, dựa trên mức chênh lệch giá khoảng 5 USD/thùng. Nếu giá dầu thế giới tiếp tục tăng do nguồn cung Nga bị hạn chế, gánh nặng tài chính còn lớn hơn.
Kpler nhận định, để thay thế khoảng 1,8 triệu thùng/ngày dầu Nga, Ấn Độ cần chiến lược đa khu vực. Trung Đông là lựa chọn khả thi nhất về vận hành, có thể đáp ứng 60–70% nhu cầu thay thế. Các nguồn khác như dầu WTI Midland (Mỹ) dự kiến đóng góp 200.000–400.000 thùng/ngày, còn lại từ Tây Phi và Mỹ Latinh.
Tuy nhiên, các loại dầu thay thế này đều có hạn chế. Dầu Mỹ và Tây Phi nhẹ hơn, sản xuất nhiều xăng và naphtha hơn dầu diesel, không phù hợp với nhu cầu lớn về nhiên liệu chưng cất của Ấn Độ. Dầu Trung Đông có chất lượng gần tương đương với dầu Nga nhưng giá bám sát mức giá bán chính thức (OSP), khiến lợi nhuận từ chênh lệch giá bị thu hẹp.
Ngoài chi phí nguyên liệu cao hơn, các nhà máy lọc dầu còn phải đối mặt với phí vận chuyển và chi phí tín dụng tăng. Hơn nữa, năng lực lưu trữ dầu thô của Ấn Độ hiện hạn chế, gây khó khăn khi quản lý các gián đoạn nguồn cung.
Việc mất nguồn dầu Nga sẽ làm giảm sản lượng sản phẩm chưng cất và tăng sản lượng cặn, làm xói mòn lợi nhuận lọc dầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến cả tiêu thụ trong nước và xuất khẩu các sản phẩm như dầu diesel – vốn đang là mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
Báo cáo của Kpler nhấn mạnh: “Không có loại dầu nào sánh được với dầu Nga về chi phí, chất lượng và độ tin cậy, đặc biệt khi nhiều hợp đồng Nga–Ấn đã được ký theo dạng dài hạn. Việc thay thế sẽ làm thay đổi cơ cấu sản phẩm và giảm sức cạnh tranh của các nhà máy lọc dầu Ấn Độ trên thị trường quốc tế.”
Chính phủ Ấn Độ đã phản ứng cứng rắn với quyết định áp thuế của Mỹ, khẳng định an ninh năng lượng là ưu tiên chiến lược. Dù chưa có động thái chính thức về cắt giảm nhập khẩu dầu Nga, một số nhà máy lọc dầu đã chủ động mua thêm hàng từ Trung Đông như bước đi phòng ngừa.
Theo ET