Không chỉ dừng lại ở xu hướng mà đã trở thành một lộ trình “điện hóa” rõ ràng dưới sự thúc đẩy của các chính sách vĩ mô và nhận thức ngày càng tăng về môi trường.
Từ chỉ thị cấm xe máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch tại Vành đai 1 Hà Nội từ 1/7/2026 đến quy định kiểm định khí thải xe máy, tất cả đang tạo áp lực và đồng thời mở ra cơ hội lớn cho các hãng xe.
Mục tiêu đầy tham vọng của Bộ Giao thông vận tải là có 22% xe máy điện trong tổng số xe sử dụng vào năm 2030, biến Việt Nam thành một mảnh đất màu mỡ cho phương tiện xanh.
Theo báo cáo của Kirin Capital, VinFast hiện chiếm khoảng 32% thị phần xe máy điện, trong khi thương hiệu nội địa lâu đời Pega duy trì tỷ lệ 15-16%, nhờ các dòng xe phổ thông có giá hợp lý. Yadea, một thương hiệu đến từ Trung Quốc, cũng ghi nhận thị phần 12-13%, nhờ mẫu mã phong phú và mạng lưới đại lý rộng khắp. Trong khi đó, Dat Bike dù mới thành lập chưa đầy 5 năm đã đạt thị phần khoảng 2-3% và có kế hoạch mở thêm 50 cửa hàng mới trong năm 2025.

Những thương hiệu dẫn dầu
Hiện tại, VinFast vẫn là cái tên thống trị trên thị trường xe máy điện Việt Nam. Theo báo cáo của Motorcycles Data, tính đến hết tháng 5, VinFast là hãng xe máy đứng thứ ba Việt Nam về thị phần, xếp trên Yadea và đứng sau 2 hãng xe máy Nhật Bản.

Thương hiệu Việt này, thuộc Tập đoàn Vingroup, đã tiên phong đặt nền móng cho ngành từ năm 2018 với mẫu Klara và liên tục mở rộng dải sản phẩm từ phân khúc phổ thông, trung cấp đến cao cấp (như Klara, Ludo, Impes…).
VinFast ghi nhận mức tăng trưởng doanh số ấn tượng, với 147,8% trong năm 2024 và thậm chí 488% trong 5 tháng đầu năm 2025 so với cùng kỳ năm trước. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm, giá bán và đặc biệt là việc chuyển đổi mô hình từ thuê pin sang bán thẳng đã giúp VinFast chiếm khoảng 32% thị phần xe máy điện.
Đối với phân khúc xe máy điện phổ thông, Pega là thương hiệu nội địa nổi bật bên cạnh VinFast. Với hơn một thập kỷ phát triển, Pega hiện duy trì thị phần ổn định khoảng 15–16%, chủ yếu nhờ các dòng sản phẩm hướng đến học sinh, sinh viên và người lao động có thu nhập trung bình.
Yadea, một thương hiệu toàn cầu từ Hồng Kông (Trung Quốc), dù mới vào Việt Nam từ năm 2020 nhưng đã nhanh chóng khẳng định vị thế. Yadea đạt mức tăng trưởng 36,8% và liên tục ra mắt gần 20 mẫu xe đa dạng, phục vụ từ học sinh đến người trưởng thành, sở hữu mạng lưới đại lý rộng khắp và chiếm khoảng 12-13% thị phần. Các mẫu xe như Xmen của Yadea cũng rất được ưa chuộng.

Yadea
Các hãng xe truyền thống quá thận trọng?
Trong khi VinFast và Yadea đang càn quét thị trường, các ông lớn xe máy truyền thống như Honda và Yamaha lại có những động thái “nhập cuộc” khá thận trọng.

Honda Việt Nam, dù là nhà sản xuất xe máy lớn nhất thị trường, lại được đánh giá là “chậm chân” trong lộ trình điện hóa. Hãng này mới chỉ giới thiệu hai mẫu xe máy điện thương mại là ICON e: và CUV e: vào năm 2024 tại VMS, với kế hoạch triển khai mạnh mẽ hơn từ năm 2025. Trước đó, Honda cũng đã giới thiệu Benly e: phục vụ khách hàng doanh nghiệp. Với tiềm lực và giá trị thương hiệu khổng lồ, sự bùng nổ của Honda trong 1-2 năm tới là điều được kỳ vọng.
Yamaha có vẻ nhanh chân hơn Honda khi ra mắt mẫu xe máy điện Neo’s từ cuối năm 2022. Tuy nhiên, hiện tại Yamaha vẫn “giậm chân tại chỗ” với duy nhất mẫu Neo’s và chưa có động thái giới thiệu thêm sản phẩm mới dù đã trưng bày các mẫu concept.
Các hãng khác như Suzuki, SYM, và Piaggio dường như vẫn chưa thực sự “mặn mà” với điện hóa. Mặc dù Piaggio từng giới thiệu Piaggio One với thiết kế cổ điển pha lẫn hiện đại, thu hút phái nữ, và Suzuki có kế hoạch ra mắt e-Access Electric Scooter ở Ấn Độ, nhưng tại Việt Nam, sự hiện diện của họ còn khá mờ nhạt.
Những người chơi mới và giải pháp chuyên biệt
Ngoài các ông lớn, thị trường xe máy điện Việt Nam còn có sự góp mặt của nhiều thương hiệu và start-up nổi bật với những hướng đi riêng.
Pega: Thương hiệu nội địa này duy trì thị phần ổn định 15-16% nhờ tập trung vào các dòng sản phẩm phổ thông, giá cả phải chăng.
Dat Bike: Một start-up Việt Nam thành lập chưa đầy 5 năm nhưng đã đạt 2-3% thị phần với mẫu Weaver 200 nổi bật về quãng đường di chuyển dài, và đang có kế hoạch mở rộng.
Selex Motors: Công ty công nghệ Việt Nam này nổi bật với hệ sinh thái xe máy điện tối ưu cho giao vận, bao gồm xe (như Selex Camel, Camel 2), pin và trạm đổi pin, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu và bảo trì đáng kể cho các đơn vị vận chuyển.

Dibao: Hãng xe từ Đài Loan (Trung Quốc) này tập trung vào đối tượng học sinh, sinh viên với các mẫu xe giá cả phải chăng và kiểu dáng trẻ trung, cá tính.
Nuen Moto: Gia nhập phân khúc cao cấp vào năm 2024 với mẫu N1-S, mang đến lựa chọn cho những khách hàng tìm kiếm sự tinh tế và hiệu suất vượt trội.
Sự đa dạng này không chỉ thể hiện ở mẫu mã mà còn ở hình thức sử dụng pin. Bên cạnh việc mua đứt pin truyền thống, các hình thức như thuê pin (VinFast, Honda) và đổi pin nhanh (Selex Motors) đang được triển khai, giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận hơn với xe điện.
Thách thức chung của các hãng xe
Thị trường xe máy điện Việt Nam đang ở trong giai đoạn bùng nổ, hứa hẹn đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải trong tương lai. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn đó, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng trạm sạc/đổi pin, giá thành sản phẩm và tâm lý người tiêu dùng đối với việc chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện. Sự cạnh tranh sẽ ngày càng khốc liệt khi các hãng xe máy truyền thống đẩy mạnh hơn nữa chiến lược điện hóa của mình.
Giá thành và chi phí ban đầu
Xe máy điện, đặc biệt là các mẫu có công suất và quãng đường di chuyển tốt, thường có giá thành ban đầu cao hơn đáng kể so với xe máy xăng truyền thống ở cùng phân khúc. Điều này là một rào cản lớn đối với nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là ở phân khúc thu nhập trung bình và thấp. Chi phí thay pin hoặc thuê pin định kỳ cũng là một yếu tố mà người tiêu dùng phải cân nhắc.
Hạ tầng sạc và đổi pin chưa đồng bộ
Mặc dù các hệ thống như V-GREEN của VinFast hay trạm đổi pin của Selex Motors đang được phát triển, nhưng mạng lưới này vẫn chưa đủ rộng khắp và tiện lợi như các cây xăng truyền thống. Việc tìm kiếm điểm sạc/đổi pin, đặc biệt ở các khu vực nông thôn hoặc xa trung tâm, vẫn còn khó khăn. Thời gian sạc đầy pin vẫn là một hạn chế so với việc đổ xăng nhanh chóng.
Tâm lý và thói quen tiêu dùng
Nhiều người tiêu dùng Việt Nam đã quen thuộc và có thói quen sử dụng xe máy xăng trong một thời gian dài. Việc thay đổi sang xe điện đòi hỏi sự thích nghi về cách sử dụng, bảo dưỡng, và lo ngại về quãng đường di chuyển hay hiệu suất khi trời mưa/ngập nước. Niềm tin về chất lượng và độ bền của xe điện, đặc biệt là các hãng mới hoặc từ Trung Quốc, vẫn cần thời gian để xây dựng.
Quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật
Mặc dù có chính sách thúc đẩy, nhưng các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn pin, và kiểm định xe điện cần được hoàn thiện và đồng bộ hơn để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng. Vấn đề tái chế pin thải cũng là một thách thức môi trường cần được giải quyết trong dài hạn.